Có 2 kết quả:

斜線 xié xiàn ㄒㄧㄝˊ ㄒㄧㄢˋ斜线 xié xiàn ㄒㄧㄝˊ ㄒㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) diagonal line
(2) slanting line
(3) slash (punct.)
(4) forward slash (computing)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) diagonal line
(2) slanting line
(3) slash (punct.)
(4) forward slash (computing)

Bình luận 0