Có 2 kết quả:
斜線 xié xiàn ㄒㄧㄝˊ ㄒㄧㄢˋ • 斜线 xié xiàn ㄒㄧㄝˊ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) diagonal line
(2) slanting line
(3) slash (punct.)
(4) forward slash (computing)
(2) slanting line
(3) slash (punct.)
(4) forward slash (computing)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) diagonal line
(2) slanting line
(3) slash (punct.)
(4) forward slash (computing)
(2) slanting line
(3) slash (punct.)
(4) forward slash (computing)
Bình luận 0